|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rétrécir
| [se rétrécir] | | tự động từ | | | hẹp dần đi | | | Rue qui se rétrécit | | phố hẹp dần đi | | | co lại | | | Le cuir se rétrécit à la pluie | | da ướt mưa co lại | | | (nghĩa bóng) hẹp hòi đi | | | L'esprit s'est rétréci | | óc hẹp hòi đi |
|
|
|
|